Đồng thanh cái với độ đồng tinh kiết 99.995% và tính dẫn điện cao được sử dụng làm thanh dẫn điện trong hệ thống tủ điện, hệ thống xi mạ, trạm biến áp .....
Chủng loại
- Dạng hình trụ tròn : Ø 8.0 mm đến Ø 38.1 mm
- Dạng hình chữ nhật : 10 mm x 2 mm đến 200 mm x 10 mm
- Quy cách đặc biệt : sản xuất theo yêu cầu khách hàng
Thành phần hóa học
Mã |
Tiêu |
Cu % |
Pb % |
Fe % |
Sn % |
Ag % |
Ni % |
Zn % |
|
ASTM |
|
|
|
|
|
|
|
Tính chất vật lý
Tỉ trọng |
Hệ số giãn nở tuyến tính |
Nhiệt Dung Riêng |
Nhiệt độ nóng chảy |
8.94 |
0,0000177 |
385 |
1083 |
Tính chất cơ học
|
Mềm ( O ) |
1/2H |
H |
Độ cứng HV |
35 – 65 HV |
70 – 95 HV |
85 – 115 HV |
Độ bền kéo |
200 – 220 N/mm2 |
250 – 350 N/mm2 |
260 – 400 N/mm2 |
0.2% Hiệu suất uốn |
35 – 65 N/mm2 |
180 – 280 N/mm2 |
220 – 380 N/mm2 |
Độ giãn |
min. 40 % |
min. 12 % |
min. 5 % |
Tính dẫn điện và nhiệt
|
Vol |
% IACS |
min 102,1 |
Mass |
% IACS |
min 101,5 |
|
MS/m |
min 59,2 |
||
|
Vol |
Ω mm2/m |
max 0,0169 |
Mass |
Ω g/m2 |
max 0,1510 |
|
Độ dẫn nhiệt ( 200 C ) |
W/Km |
391 |